Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỉ thị
[chỉ thị]
|
instructions; directions
To ask for instructions from above
To comply with the Party's instructions
to instruct; to give instructions
The Prime Minister instructed various levels to take precautions against floods and storms